Có 1 kết quả:
yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 6
Bộ: dāo 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月⺉
Nét bút: ノフ一一丨丨
Thương Hiệt: BLN (月中弓)
Unicode: U+5216
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngoạt, nguyệt
Âm Nôm: nguyệt
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), グチ (guchi), ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), あやう.い (ayau.i)
Âm Hàn: 월
Âm Quảng Đông: jyut6
Âm Nôm: nguyệt
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), グチ (guchi), ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), あやう.い (ayau.i)
Âm Hàn: 월
Âm Quảng Đông: jyut6
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hình phạt chặt chân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hình phạt chặt đứt hai chân (đời xưa).
2. (Động) Chặt đứt hai chân.
2. (Động) Chặt đứt hai chân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chặt chân (một loại hình phạt tàn khốc thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chặt đứt — Chặt chân, một hình phạt thời xưa.
Từ điển Trung-Anh
(1) to amputate one or both feet (punishment in imperial China)
(2) see also 五刑[wu3 xing2]
(2) see also 五刑[wu3 xing2]