Có 1 kết quả:
qū wèi ㄑㄩ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) location
(2) geographical position
(3) position on a grid or spreadsheet, where 區|区 denotes the row and 位 the column
(2) geographical position
(3) position on a grid or spreadsheet, where 區|区 denotes the row and 位 the column
Bình luận 0