Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: nǚ 女 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: XVHXC (重女竹重金)
Unicode: U+5B29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp