Có 1 kết quả:

mǎo ㄇㄠˇ
Âm Pinyin: mǎo ㄇㄠˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shān 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフノフ丨
Thương Hiệt: UHHL (山竹竹中)
Unicode: U+5CC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maau5

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

mǎo ㄇㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

round yellow dirt mount (in the Northwest of China)