Có 10 kết quả:
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(2) Mandarin equivalent: 沒有|没有[mei2 you3]
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Từ năm giờ sáng đến bảy giờ sáng là giờ “Mão”.
3. (Danh) Lệ các quan làm việc từ gìờ “Mão”, cho nên điểm tên gọi là “điểm mão” 點卯, xưng đến tên dạ lên gọi là “ứng mão” 應卯, sổ sách gọi là “mão bạ” 卯簿, lập ra kì hẹn để thu tiền lương và so sánh nhiều ít gọi là “tỉ mão” 比卯. ◇Tây du kí 西遊記: “Mỗi niên hiến cống, tứ thì điểm mão” 每年獻貢, 四時點卯 (Đệ tam hồi) Mỗi năm cống hiến, bốn mùa điểm danh.
4. (Danh) “Mão nhãn” 卯眼 lỗ mộng, ngàm. § Cũng gọi là “duẩn nhãn” 筍眼, “chuẩn nhãn” 榫眼.
Từ điển Thiều Chửu
② Lệ các quan làm việc từ gìờ mão, cho nên điểm tên gọi là điểm mão 點卯, xưng đến tên dạ lên gọi là ứng mão 應卯, sổ sách gọi là mão bạ 卯簿. Lập ra kì hẹn để thu tiền lương và so sánh nhiều ít gọi là tỉ mão 比卯.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Lỗ mộng;
③ [Măo] (Họ) Mão.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
(2) 4th earthly branch: 5-7 a.m., 2nd solar month (6th March-4th April), year of the Rabbit
(3) ancient Chinese compass point: 90° (east)
(4) variant of 鉚|铆[mao3]
(5) to exert one's strength
Tự hình 5
Dị thể 8
Từ ghép 22
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
2. sông Mão
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Nước đọng.
Từ điển Thiều Chửu
② Nước đọng.
Từ điển Trần Văn Chánh
② [Măo] Sông Mão (ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Họ “Mão”.
3. Một âm là “mao”. (Danh) Cũng như “mao” 茅.
Từ điển Trung-Anh
(2) (dialect) loess hills
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
2. tán rivê
Từ điển Trần Văn Chánh
② Tán rivê.
Từ điển Trung-Anh
(2) (coll.) to exert one's strength
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ ghép 9
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
2. tán rivê
Từ điển Trần Văn Chánh
② Tán rivê.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(2) (coll.) to exert one's strength
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 9
Bình luận 0