Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: UHDN (山竹木弓)
Unicode: U+5CF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リ (ri)

Chữ gần giống 1