Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ:
shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
⿰山皇Nét bút:
丨フ丨ノ丨フ一一一一丨一Thương Hiệt: UHAG (山竹日土)
Unicode:
U+5D32Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận