Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
shān 山 (+14 nét)
Hình thái:
⿱山截Nét bút:
丨フ丨一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ丶Thương Hiệt: UJIG (山十戈土)
Unicode:
U+5DBBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận