Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 巾 (+8 nét)
Hình thái: ⿰巾者
Nét bút: 丨フ丨一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LBJKA (中月十大日)
Unicode: U+5E3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: jīn 巾 (+8 nét)
Hình thái: ⿰巾者
Nét bút: 丨フ丨一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LBJKA (中月十大日)
Unicode: U+5E3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata), はたじるし (hatajirushi), わたいれ (wataire)
Âm Quảng Đông: dou2
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata), はたじるし (hatajirushi), わたいれ (wataire)
Âm Quảng Đông: dou2
Tự hình 1
Bình luận 0