Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ:
jīn 巾 (+12 nét)
Hình thái:
⿰巾掌Nét bút:
丨フ丨丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨Thương Hiệt: LBFBQ (中月火月手)
Unicode:
U+5E65Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận