Có 1 kết quả:

ㄧㄚˋ
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: QMTC (手一廿金)
Unicode: U+631C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aa3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄧㄚˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) attach
(2) brandish
(3) hold