Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
rì 日 (+9 nét)
Hình thái:
⿱敄日Nét bút:
フ丶フ丨ノノ一ノ丶丨フ一一Thương Hiệt: NKA (弓大日)
Unicode:
U+6693Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận