Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: dǎi 歹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MNYED (一弓卜水木)
Unicode: U+6BA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サン (san)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0