Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: FTTB (火廿廿月)
Unicode: U+7179
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): のろし (noroshi)

Tự hình 1