Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 17
Bộ:
huǒ 火 (+13 nét)
Hình thái:
⿰火敫Nét bút:
丶ノノ丶ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶Thương Hiệt: FHSK (火竹尸大)
Unicode:
U+71E9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận