Có 1 kết quả:
chēn ㄔㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGBCD (一土月金木)
Unicode: U+741B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sâm
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: sam1
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: sam1
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu nguyệt nhị thập nhật vi tuyết hoài Tử Do đệ kỳ 1 - 九月二十日微雪懷子由弟其一 (Tô Thức)
• Hành tẫn hữu lễ từ chi, thế tử cử Lục Giả sự vỉ vỉ miễn thụ, tạ kỷ dĩ thi - 行贐有禮辭之世子舉陸賈事亹亹勉受謝紀以詩 (Lý Tư Diễn)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Sứ Giao Châu tác - 使交州作 (Văn Tử Phương)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Thiều Châu giang thứ phụng tiễn Quảng Đông Trương niết đài hồi trị - 韶州江次奉餞廣東張臬台回治 (Phan Huy Ích)
• Vịnh hoài tứ thủ kỳ 1 - 詠懷四首其一 (Phan Huy Thực)
• Hành tẫn hữu lễ từ chi, thế tử cử Lục Giả sự vỉ vỉ miễn thụ, tạ kỷ dĩ thi - 行贐有禮辭之世子舉陸賈事亹亹勉受謝紀以詩 (Lý Tư Diễn)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Sứ Giao Châu tác - 使交州作 (Văn Tử Phương)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Thiều Châu giang thứ phụng tiễn Quảng Đông Trương niết đài hồi trị - 韶州江次奉餞廣東張臬台回治 (Phan Huy Ích)
• Vịnh hoài tứ thủ kỳ 1 - 詠懷四首其一 (Phan Huy Thực)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ quý báu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ quý báu, trân bảo. § Thường dùng làm vật cống hiến. ◇Văn tuyển 文選: “Kì ngân tắc hữu thiên sâm thủy quái” 其垠則有天琛水怪 (Mộc hoa 木華, Hải phú 海賦) Bờ nước đó có báu trời quái nước.
2. (Danh) Chỉ ngọc. ◎Như: “sâm bản” 琛板 cái hốt bằng ngọc. ◇Nhậm Quảng 任廣: “Ngọc hốt viết sâm bản” 玉笏曰琛板 (Thư tự chỉ nam 書敘指南, Triều sự điển vật 朝事典物).
2. (Danh) Chỉ ngọc. ◎Như: “sâm bản” 琛板 cái hốt bằng ngọc. ◇Nhậm Quảng 任廣: “Ngọc hốt viết sâm bản” 玉笏曰琛板 (Thư tự chỉ nam 書敘指南, Triều sự điển vật 朝事典物).
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồ quý báu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Châu báu, đồ quý báu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quý báu. Quý giá.
Từ điển Trung-Anh
(1) precious stone
(2) gem
(2) gem
Từ ghép 4