Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: nǐ 疒 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: KMIG (大一戈土)
Unicode: U+75D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1