Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一ノフ丨一
Thương Hiệt: MRJKD (一口十大木)
Unicode: U+7863
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1