Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
xué 穴 (+10 nét)
Hình thái:
⿱穴料Nét bút:
丶丶フノ丶丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨Thương Hiệt: JCFDJ (十金火木十)
Unicode:
U+7AB2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận