Có 1 kết quả:

zào ㄗㄠˋ
Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Tổng nét: 17
Bộ: xué 穴 (+12 nét)
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨一丨フ一一丨フ一一フ
Thương Hiệt: JCGWU (十金土田山)
Unicode: U+7AC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): かまど (kamado), かま (kama), へっつい (he'tsui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

zào ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 灶[zao4]