Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一一丨一丨
Thương Hiệt: BOQ (月人手)
Unicode: U+810C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nin1

Tự hình 1

Bình luận 0