Có 1 kết quả:

ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 17
Bộ: cǎo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丨一一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TTCF (廿廿金火)
Unicode: U+85C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(fern)