Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 6
Bộ:
yì 邑 (+4 nét)
Hình thái:
⿰火⻏Nét bút:
丶ノノ丶フ丨Thương Hiệt: FNL (火弓中)
Unicode:
U+90A9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận