Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ:
yì 邑 (+6 nét)
Hình thái:
⿰匡⻏Nét bút:
一一一丨一フフ丨Thương Hiệt: SGNL (尸土弓中)
Unicode:
U+90BCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận