Có 1 kết quả:

Yán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: Yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フフ丶フ丨
Thương Hiệt: NKHML (弓大竹一中)
Unicode: U+90D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diên
Âm Quảng Đông: jin4

Tự hình 2

1/1

Yán ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(place name)