Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 18
Bộ:
yì 邑 (+11 nét)
Hình thái:
⿱敝邑Nét bút:
丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一フ丨一フThương Hiệt: FKRAU (火大口日山)
Unicode:
U+9128Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận