Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: yǔ 雨 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一丨丶
Thương Hiệt: MBMY (一月一卜)
Unicode: U+96EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): しずく (shizuku)

Tự hình 1