Có 1 kết quả:

ㄊㄧˊ
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ
Tổng nét: 19
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SFAMO (尸火日一人)
Unicode: U+9A20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄊㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngựa lai lừa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Quyết đề” 駃騠: xem “quyết” 駃.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa lai lừa.

Từ điển Trung-Anh

spirited horse