Có 1 kết quả:
tí ㄊㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngựa lai lừa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Quyết đề” 駃騠: xem “quyết” 駃.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngựa lai lừa.
Từ điển Trung-Anh
spirited horse
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh