Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
yú 魚 (+3 nét)
Hình thái:
⿰鱼己Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一フ一フThương Hiệt: XNMSU (重弓一尸山)
Unicode:
U+9C7EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận