Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
yú 魚 (+6 nét)
Hình thái:
⿰鱼考Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一一丨一ノ一フThương Hiệt: NMJKS (弓一十大尸)
Unicode:
U+9C93Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận