Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 18
Bộ: kǒu 口 (+15 nét)
Hình thái: 𦖩
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ丨丨一ノ丶一丨丨一一一
Unicode: U+210A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp