Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 24
Bộ: kǒu 口 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨一丨フ一一一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: RJJJ (口十十十)
Unicode: U+21180
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwang2

Tự hình 1