Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ: jīn 巾 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: LBSHR (中月尸竹口)
Unicode: U+2207E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ciu1