Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶丶フノ一一丨
Unicode: U+22684
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2