Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: PYMR (心卜一口)
Unicode: U+22698
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji3

Tự hình 1