Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kǒng ㄎㄨㄥˇ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨一ノフ丶丶フ丶丶
Unicode: U+227C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0