Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái: 勉
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一ノフフノ
Unicode: U+22C4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0