Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 18
Bộ: shǒu 手 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丶フ丨丶一ノ丶一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: QMBV (手一月女)
Unicode: U+22E0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zan3

Chữ gần giống 2