Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guǐ ㄍㄨㄟˇTổng nét: 11
Bộ:
shū 殳 (+7 nét)
Hình thái:
⿰皀殳Nét bút:
ノ丨フ一一ノフノフフ丶Unicode:
U+23A98Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận