Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ:
yù 玉 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺩敏Nét bút:
一一丨一ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶Thương Hiệt: MGOYK (一土人卜大)
Unicode:
U+24A28Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận