Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: yì 邑 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一フ丨
Unicode: U+28736
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1