Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: yì 邑 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一フ丨
Unicode: U+2876B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1