Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 18
Bộ: hēi 黑 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶フノ丶
Unicode: U+2A446
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1