Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰扌𡘹
Unicode: U+2F8C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰扌𡘹
Unicode: U+2F8C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc vọng hữu hoài, ngũ ngôn cổ thập ngũ vận - 北望有懷,五言古十五韻 (Phan Huy Ích)
• Chính nguyệt Sùng Nhượng trạch - 正月崇讓宅 (Lý Thương Ẩn)
• Chức cẩm hồi văn - 織錦回文 (Tô Huệ)
• Cửu nguyệt tam thập nhật dạ hữu cảm - 九月三十日夜有感 (Trần Nguyên Đán)
• Hiệu cổ thu dạ trường - 效古秋夜長 (Tiền Khởi)
• Hoạ tiễn Hình thị Thanh Phái Lê hầu phó Hoà Nghĩa nhậm - 和餞刑侍清派黎侯赴和義任 (Phan Huy Ích)
• Quán Oa cung hoài cổ ngũ tuyệt kỳ 4 - 館娃宮懷古五絕其四 (Bì Nhật Hưu)
• Quỷ hoạch từ - Giả Hoàn - 姽嫿詞-賈環 (Tào Tuyết Cần)
• Sơn trung thuật hoài - 山中述懷 (Diêu Hợp)
• Táng hoa từ - 葬花詞 (Tào Tuyết Cần)
• Chính nguyệt Sùng Nhượng trạch - 正月崇讓宅 (Lý Thương Ẩn)
• Chức cẩm hồi văn - 織錦回文 (Tô Huệ)
• Cửu nguyệt tam thập nhật dạ hữu cảm - 九月三十日夜有感 (Trần Nguyên Đán)
• Hiệu cổ thu dạ trường - 效古秋夜長 (Tiền Khởi)
• Hoạ tiễn Hình thị Thanh Phái Lê hầu phó Hoà Nghĩa nhậm - 和餞刑侍清派黎侯赴和義任 (Phan Huy Ích)
• Quán Oa cung hoài cổ ngũ tuyệt kỳ 4 - 館娃宮懷古五絕其四 (Bì Nhật Hưu)
• Quỷ hoạch từ - Giả Hoàn - 姽嫿詞-賈環 (Tào Tuyết Cần)
• Sơn trung thuật hoài - 山中述懷 (Diêu Hợp)
• Táng hoa từ - 葬花詞 (Tào Tuyết Cần)
Bình luận 0