Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰氵吿
Unicode: U+2F903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰氵吿
Unicode: U+2F903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Động Đình hồ - 洞庭湖 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Hồ Nam tuyết trung lưu biệt - 湖南雪中留別 (Nhung Dục)
• Kinh An Dương Vương miếu ngẫu thành - 經安陽王廟偶成 (Phan Huy Ích)
• Kính nghĩa đường - 敬義堂 (Chu Hy)
• Ký Cung Châu Thôi lục sự - 寄邛州崔錄事 (Đỗ Phủ)
• Phụng tống Nguỵ lục trượng hữu thiếu phủ chi Giao Quảng - 奉送魏六丈佑少府之交廣 (Đỗ Phủ)
• Sở nam Vĩ Quán lâu - 楚南偉觀樓 (Liễu Khai)
• Tặng tú tài nhập quân kỳ 13 - 贈秀才入軍其十三 (Kê Khang)
• Tịch thứ Hu Di huyện - 夕次盱眙縣 (Vi Ứng Vật)
• Trường An đạo - 長安道 (Tùng Thiện Vương)
• Hồ Nam tuyết trung lưu biệt - 湖南雪中留別 (Nhung Dục)
• Kinh An Dương Vương miếu ngẫu thành - 經安陽王廟偶成 (Phan Huy Ích)
• Kính nghĩa đường - 敬義堂 (Chu Hy)
• Ký Cung Châu Thôi lục sự - 寄邛州崔錄事 (Đỗ Phủ)
• Phụng tống Nguỵ lục trượng hữu thiếu phủ chi Giao Quảng - 奉送魏六丈佑少府之交廣 (Đỗ Phủ)
• Sở nam Vĩ Quán lâu - 楚南偉觀樓 (Liễu Khai)
• Tặng tú tài nhập quân kỳ 13 - 贈秀才入軍其十三 (Kê Khang)
• Tịch thứ Hu Di huyện - 夕次盱眙縣 (Vi Ứng Vật)
• Trường An đạo - 長安道 (Tùng Thiện Vương)
Bình luận 0