Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+4 nét)
Hình thái: ⿰𥘅且
Unicode: U+2F953
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: qí 示 (+4 nét)
Hình thái: ⿰𥘅且
Unicode: U+2F953
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt trĩ nữ - 別稚女 (Khuất Đại Quân)
• Hạ vũ - 賀雨 (Bạch Cư Dị)
• Kiếm Hồ xạ đẩu - 劍湖射斗 (Khuyết danh Việt Nam)
• Ký Tả tiên bối - 寄左先輩 (Đàm Dụng Chi)
• Nhân sự đề Cứu Lan tự - 因事題究蘭寺 (Huyền Quang thiền sư)
• Phần thư khanh - 焚書坑 (Chương Kiệt)
• Sư đệ vấn đáp - 師弟問答 (Trần Nhân Tông)
• Tây Hồ lưu biệt - 西湖留別 (Bạch Cư Dị)
• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)
• Văn Vương 6 - 文王 6 (Khổng Tử)
• Hạ vũ - 賀雨 (Bạch Cư Dị)
• Kiếm Hồ xạ đẩu - 劍湖射斗 (Khuyết danh Việt Nam)
• Ký Tả tiên bối - 寄左先輩 (Đàm Dụng Chi)
• Nhân sự đề Cứu Lan tự - 因事題究蘭寺 (Huyền Quang thiền sư)
• Phần thư khanh - 焚書坑 (Chương Kiệt)
• Sư đệ vấn đáp - 師弟問答 (Trần Nhân Tông)
• Tây Hồ lưu biệt - 西湖留別 (Bạch Cư Dị)
• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)
• Văn Vương 6 - 文王 6 (Khổng Tử)
Bình luận 0