Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: má 麻 (+0 nét)
Hình thái: ⿸广𣏟
Unicode: U+2FA15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: má 麻 (+0 nét)
Hình thái: ⿸广𣏟
Unicode: U+2FA15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ thú - 古戍 (Lưu Cơ)
• Đông Lâm tự thù Vi Đan thứ sử - 東林寺酬韋丹刺史 (Linh Triệt thiền sư)
• Há Hạ Châu tạp ký kỳ 02 - 下賀洲雜記其二 (Cao Bá Quát)
• Hoa Sơn đề Vương Mẫu từ - 華山題王母祠 (Lý Thương Ẩn)
• Hu Di lữ xá - 盱眙旅舍 (Lộ Đức Chương)
• Mã thi kỳ 06 - 馬詩其六 (Lý Hạ)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Tầm Lục Hồng Tiệm bất ngộ - 尋陸鴻漸不遇 (Hạo Nhiên thiền sư)
• Tân hôn biệt - 新婚別 (Đỗ Phủ)
• Yết Sơn - 謁山 (Lý Thương Ẩn)
• Đông Lâm tự thù Vi Đan thứ sử - 東林寺酬韋丹刺史 (Linh Triệt thiền sư)
• Há Hạ Châu tạp ký kỳ 02 - 下賀洲雜記其二 (Cao Bá Quát)
• Hoa Sơn đề Vương Mẫu từ - 華山題王母祠 (Lý Thương Ẩn)
• Hu Di lữ xá - 盱眙旅舍 (Lộ Đức Chương)
• Mã thi kỳ 06 - 馬詩其六 (Lý Hạ)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Tầm Lục Hồng Tiệm bất ngộ - 尋陸鴻漸不遇 (Hạo Nhiên thiền sư)
• Tân hôn biệt - 新婚別 (Đỗ Phủ)
• Yết Sơn - 謁山 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0