Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: bí 鼻 (+0 nét)
Hình thái: ⿱自𢌿
Unicode: U+2FA1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bí 鼻 (+0 nét)
Hình thái: ⿱自𢌿
Unicode: U+2FA1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Đáp Vương thập nhị hàn dạ độc chước hữu hoài - 答王十二寒夜獨酌有懷 (Lý Bạch)
• Giới am ngâm - 芥庵吟 (Trần Minh Tông)
• Hương Canh - 香羹 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Kiếm kỳ 1 - 劍其一 (Lạc Thành Tương)
• Lâm giang tiên - Dạ quy Lâm Cao - 臨江仙-夜歸臨皋 (Tô Thức)
• Nhất sơn kệ - 一山偈 (Trần Thái Tông)
• Tần trung ngâm kỳ 02 - Trọng phú - 秦中吟其二-重賦 (Bạch Cư Dị)
• Thạch Tị thành - 石鼻城 (Tô Triệt)
• Thấm viên xuân - Mộng Phu Nhược - 沁園春-夢孚若 (Lưu Khắc Trang)
• Vô đề (Đô ngôn xứ xứ thị Tây Phương) - 無題(都言處處是西方) (Thực Hiền)
• Giới am ngâm - 芥庵吟 (Trần Minh Tông)
• Hương Canh - 香羹 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Kiếm kỳ 1 - 劍其一 (Lạc Thành Tương)
• Lâm giang tiên - Dạ quy Lâm Cao - 臨江仙-夜歸臨皋 (Tô Thức)
• Nhất sơn kệ - 一山偈 (Trần Thái Tông)
• Tần trung ngâm kỳ 02 - Trọng phú - 秦中吟其二-重賦 (Bạch Cư Dị)
• Thạch Tị thành - 石鼻城 (Tô Triệt)
• Thấm viên xuân - Mộng Phu Nhược - 沁園春-夢孚若 (Lưu Khắc Trang)
• Vô đề (Đô ngôn xứ xứ thị Tây Phương) - 無題(都言處處是西方) (Thực Hiền)
Bình luận 0