Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: bí 鼻 (+0 nét)
Hình thái: ⿱自𢌿
Unicode: U+2FA1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bí 鼻 (+0 nét)
Hình thái: ⿱自𢌿
Unicode: U+2FA1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Ba Đồng đáp - 巴童答 (Lý Hạ)
• Bách tự lệnh - Kỷ thượng ngưng trần hí hoạ mai nhất chi - 百字令-几上凝塵戲畫梅一枝 (Hồ Huệ Trai)
• Cổ phong kỳ 24 (Đại xa dương phi trần) - 古風其二十四(大車揚飛塵) (Lý Bạch)
• Hạ tân lang - Ký Lý Bá Kỷ thừa tướng - 賀新郎-寄李伯紀丞相 (Trương Nguyên Cán)
• Hoạ Nguyễn Vận Đồng “Khiển muộn” thi vận kỳ 2 - 和阮運同遣悶詩韻其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Hoàng Hà kỳ 1 - 黃河其一 (Đỗ Phủ)
• Hồng Mao hoả thuyền ca - 紅毛火船歌 (Cao Bá Quát)
• Hương Canh - 香羹 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Hữu cú vô cú - 有句無句 (Trần Nhân Tông)
• Lan kỳ 12 - 蘭其十二 (Tạ Thiên Huân)
• Bách tự lệnh - Kỷ thượng ngưng trần hí hoạ mai nhất chi - 百字令-几上凝塵戲畫梅一枝 (Hồ Huệ Trai)
• Cổ phong kỳ 24 (Đại xa dương phi trần) - 古風其二十四(大車揚飛塵) (Lý Bạch)
• Hạ tân lang - Ký Lý Bá Kỷ thừa tướng - 賀新郎-寄李伯紀丞相 (Trương Nguyên Cán)
• Hoạ Nguyễn Vận Đồng “Khiển muộn” thi vận kỳ 2 - 和阮運同遣悶詩韻其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Hoàng Hà kỳ 1 - 黃河其一 (Đỗ Phủ)
• Hồng Mao hoả thuyền ca - 紅毛火船歌 (Cao Bá Quát)
• Hương Canh - 香羹 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Hữu cú vô cú - 有句無句 (Trần Nhân Tông)
• Lan kỳ 12 - 蘭其十二 (Tạ Thiên Huân)
Bình luận 0