Có 10 kết quả:

䘹 tốt卒 tốt崒 tốt崪 tốt捽 tốt𡄰 tốt𡨧 tốt𧍉 tốt𩫛 tốt𬙼 tốt

1/10

tốt

U+4639, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tốt đẹp

Chữ gần giống 11

tốt [chót, chốt, chợt, dút, giốt, rốt, sót, sút, thốt, trót, trốt, tột, xụt]

U+5352, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

sĩ tốt, tiểu tốt

Tự hình 5

Dị thể 6

tốt [chót]

U+5D12, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốt (dáng cao)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

tốt

U+5D2A, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốt (dáng cao)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

tốt [chuốt, lót, rót, rút, suốt, tuyệt, tuốt, tót, vuốt, đốt]

U+637D, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốt (túm lấy)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

tốt

U+21130, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tốt đẹp

Tự hình 1

tốt

U+21A27, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tốt xấu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

tốt [đỉa]

U+27349, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tốt đẹp

Chữ gần giống 2

tốt [chót]

U+29ADB, tổng 18 nét, bộ cao 高 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tốt đẹp

tốt

U+2C67C, tổng 17 nét, bộ dương 羊 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốt đẹp