Có 1 kết quả:

廎 khoanh

1/1

khoanh [khoảnh]

U+5ECE, tổng 14 nét, bộ nghiễm 广 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bên hông nhà — Một âm khác là Khoảnh.

Tự hình 2

Dị thể 4